Bảng Tính Giá Lăn Bánh Xe Lexus ES Chi Tiết Nhất 2023
Lexus ES là một trong những mẫu sedan hạng sang được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ, Lexus ES mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Tuy nhiên, trước khi quyết định sở hữu chiếc xe này, nhiều người quan tâm đến giá lăn bánh Lexus ES. Bài viết này sẽ cung cấp bảng tính chi tiết giá lăn bánh Lexus ES cho từng phiên bản tại các khu vực khác nhau, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp.
Giá xe Lexus ES được niêm yết công khai, nhưng giá lăn bánh sẽ bao gồm thêm các khoản thuế, phí bắt buộc. Do đó, giá lăn bánh sẽ chênh lệch tùy thuộc vào tỉnh thành đăng ký. Các khoản phí này bao gồm: thuế trước bạ, lệ phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ.
Bảng tính giá lăn bánh Lexus ES theo từng phiên bản và khu vực:
Để tính giá lăn bánh Lexus ES, chúng ta cần xác định các yếu tố sau:
- Giá niêm yết: Giá xe được công bố bởi nhà sản xuất.
- Thuế trước bạ: Tỷ lệ thuế trước bạ áp dụng cho xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi tại Việt Nam là 10% (Hà Nội) hoặc 12% (các tỉnh thành khác) tính trên giá trị xe.
- Lệ phí biển số: Phụ thuộc vào khu vực đăng ký biển số. Ví dụ, lệ phí biển số tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là 20 triệu đồng, trong khi các tỉnh thành khác có mức phí thấp hơn, khoảng từ 1-2 triệu đồng.
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc đối với tất cả các chủ xe ô tô.
Ví dụ về cách tính giá lăn bánh Lexus ES 250 tại Hà Nội:
- Giả sử giá niêm yết của Lexus ES 250 là 2,5 tỷ đồng.
- Thuế trước bạ: 2,5 tỷ x 10% = 250 triệu đồng.
- Lệ phí biển số: 20 triệu đồng.
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 530.700 đồng
Tổng giá lăn bánh: 2,5 tỷ + 250 triệu + 20 triệu + 340.000 + 1.560.000 + 530.700 = 2.772.430.700 đồng
Bảng so sánh giá lăn bánh Lexus ES các phiên bản (tham khảo):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Hà Nội (tỷ đồng) | TP.HCM (tỷ đồng) | Tỉnh khác (tỷ đồng) |
---|---|---|---|---|
ES 250 | 2.5 | ~2.77 | ~2.82 | ~2.6 |
ES 300h | 2.9 | ~3.22 | ~3.27 | ~3.0 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý. Để biết chính xác giá lăn bánh Lexus ES, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý Lexus gần nhất.
Kết luận:
Việc nắm rõ giá lăn bánh Lexus ES sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn trước khi quyết định mua xe. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giá lăn bánh Lexus ES. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, hãy liên hệ với đại lý Lexus gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ. Việc lựa chọn phiên bản và khu vực đăng ký sẽ ảnh hưởng đáng kể đến giá lăn bánh cuối cùng. Chúc bạn sớm sở hữu chiếc xe Lexus ES mơ ước!