Bảng Giá Xe Toyota tại Quảng Trị Mới Nhất Tháng 10/2023
Toyota là một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu tại Việt Nam, được ưa chuộng bởi chất lượng, độ bền và giá trị bán lại cao. Bài viết này cung cấp bảng giá xe Toyota tại Quảng Trị mới nhất tháng 10/2023, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản.
Toyota luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Việc cập nhật bảng giá thường xuyên giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Bảng Giá Chi Tiết Các Dòng Xe Toyota tại Quảng Trị
Dưới đây là bảng giá chi tiết các dòng xe Toyota tại Quảng Trị, được cập nhật mới nhất tháng 10/2023. Bảng giá này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý.
Dòng Xe Hatchback Đô Thị
- Toyota Wigo: Mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, phù hợp di chuyển trong đô thị.
- Wigo G AT: 405.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 449.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
Dòng Xe Sedan
-
Toyota Vios: Mẫu sedan hạng B phổ biến, nổi tiếng với độ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Vios 1.5E MT: 458.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 507.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Vios 1.5E CVT: 488.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 540.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Vios 1.5G CVT: 545.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 603.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Corolla Altis: Mẫu sedan hạng C, mang đến sự sang trọng và tiện nghi.
- Corolla Altis 1.8G: 725.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 801.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Corolla Altis 1.8V: 780.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 862.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Corolla Altis 1.8HEV: 870.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 961.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Camry: Mẫu sedan hạng D cao cấp, đẳng cấp và sang trọng.
- Camry 2.0Q: 1.220.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.346.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Camry 2.5 HEV Mid: 1.460.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.610.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Camry 2.5 HEV Top: 1.530.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.687.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
Dòng Xe SUV/Crossover
-
Toyota Raize: Mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ, năng động và trẻ trung.
- Raize: 498.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 551.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Corolla Cross: Mẫu xe Crossover phù hợp với gia đình.
- Corolla Cross 1.8V: 820.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 906.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Corolla Cross 1.8HEV: 905.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 999.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Yaris Cross: Mẫu xe Crossover cỡ nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt.
- Yaris Cross Xăng: 650.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 719.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Yaris Cross Hybrid: 765.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 845.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo). Toyota khuyến khích sử dụng công nghệ Hybrid vì tính năng thân thiện với môi trường.
-
Toyota Fortuner: Mẫu SUV 7 chỗ mạnh mẽ, phù hợp với mọi địa hình.
- Fortuner 2.4AT 4×2: 1.055.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.165.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Fortuner 2.7AT 4×2: 1.155.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.275.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Fortuner Legender 2.4AT 4×2: 1.185.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.308.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Fortuner Legender 2.7AT 4×2: 1.290.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.423.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Fortuner Legender 2.8AT 4×4: 1.350.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.489.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Fortuner Legender 2.7AT 4×4: 1.395.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.539.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Land Cruiser Prado: Mẫu SUV hạng sang, mạnh mẽ và sang trọng.
- Land Cruiser Prado: 3.480.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 3.832.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Land Cruiser: Mẫu SUV cao cấp hàng đầu của Toyota.
- Land Cruiser: 4.286.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 4.719.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
Dòng Xe MPV
-
Toyota Avanza Premio: Mẫu xe MPV 7 chỗ, rộng rãi và tiện nghi.
- Avanza Premio MT: 558.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 618.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Avanza Premio CVT: 598.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 662.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Veloz Cross: Mẫu xe MPV 7 chỗ, thiết kế hiện đại và nhiều tính năng an toàn.
- Veloz Cross CVT: 638.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 706.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Veloz Cross CVT TOP: 660.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 730.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
-
Toyota Innova: Mẫu xe MPV 8 chỗ phổ biến tại Việt Nam.
- Innova: 755.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 835.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Toyota Innova Cross: Mẫu MPV 7 chỗ cao cấp, sang trọng và rộng rãi.
- Innova Cross V: 810.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 895.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Innova Cross HEV: 990.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 1.093.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
Dòng Xe MPV Hạng Sang
- Toyota Alphard: Mẫu MPV hạng sang, đẳng cấp và tiện nghi bậc nhất.
- Alphard Xăng: 4.370.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 4.811.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
- Alphard HEV: 4.475.000.000 VNĐ (Giá niêm yết) – 4.927.000.000 VNĐ (Giá lăn bánh tham khảo).
Kết Luận
Bảng giá xe Toyota tại Quảng Trị tháng 10/2023 đa dạng về phân khúc và giá bán, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi, hỗ trợ trả góp và lái thử, vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý Toyota PGS Quảng Trị. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.